DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
натравить vstresses
gen. xuýt; xùy; thuốc được (уничтожить в каком-л. количестве, nhiều); đánh bả diệt (уничтожить в каком-л. количестве, nhiều)
fig. xúi giục; xúc xiểm; xúi bẩy; huých; hích; xui
натравить
: 2 phrases in 1 subject
General2