DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
насторожённый prtc.stresses
gen. căng thẳng chờ đợi; hồi hộp; lo lắng; lo ngại
насторожиться v
gen. cành giác đề phòng; chú ý đề phòng
насторожить v
gen. làm... cảnh giác đề phòng; làm... chú ý đề phòng
насторожённый: 4 phrases in 1 subject
General4