DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
настаивать
 настаивать
gen. nài; vật nài; năn nỉ; nằn nì xin; nài xin; đòi
| чай
 чаять
obs. mong đợi

to phrases
настаивать vstresses
gen. nài; vật nài; năn nỉ; nằn nì xin; nài xin; đòi; nằng nặc đòi; đòi cho kỳ được; sắc (приготавливать настой чего-л.); hãm (приготавливать настой чего-л.); ngâm (приготавливать настой чего-л.); pha (приготавливать настой чего-л.); pha chế (приготавливать настой чего-л.)
настаиваться v
gen. ra nước cốt; được hãm; ngâm; pha
настаивать: 5 phrases in 1 subject
General5