DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
напрасный adj.stresses
gen. vô ích (тщетный); phí công (тщетный); hoài công (тщетный); uống công (тщетный); công toi (тщетный); vô hiệu (тщетный); không cằn thiết (ненужный); bằng thừa (ненужный)
obs. bất công (несправедливый)
напрасно adv.
gen. một cách vô ích (зря); không cần thiết (зря); bằng thừa (зря); vô ích (тщетно, бесполезно); phí công (тщетно, бесполезно); hoài công (тщетно, бесполезно); uổng công (тщетно, бесполезно)
напрасно! adj.
gen. bậy thật!; đáng lẽ không nên thế!
напрасный
: 16 phrases in 1 subject
General16