| |||
vô ích (тщетный); phí công (тщетный); hoài công (тщетный); uống công (тщетный); công toi (тщетный); vô hiệu (тщетный); không cằn thiết (ненужный); bằng thừa (ненужный) | |||
bất công (несправедливый) | |||
| |||
một cách vô ích (зря); không cần thiết (зря); bằng thừa (зря); vô ích (тщетно, бесполезно); phí công (тщетно, бесполезно); hoài công (тщетно, бесполезно); uổng công (тщетно, бесполезно) | |||
| |||
bậy thật!; đáng lẽ không nên thế! |
напрасный : 16 phrases in 1 subject |
General | 16 |