DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
напраслина nstresses
inf. lời, điều nói oan; đổ oan; lời, điều nói điêu (клевета); đố điêu (клевета); đặt điều (клевета)
напраслина: 1 phrase in 1 subject
General1