DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
направляющая adj.stresses
comp., MS đường dẫn hướng căn chỉnh; tuyến cơ sơ, đường cơ sở
направлять v
gen. hướng... đến; hướng... về; dồn... vào (устремлять); chĩa... vào (оружие); phái... đi (посылать); cừ... đi (посылать); gửi... đi (посылать); sai... đi (посылать)
fig. tập trung... vào (сосредоточивать)
направляться v
gen. đi đến; đi về phía
направляющая
: 18 phrases in 2 subjects
General14
Microsoft4