DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
наплакаться vstresses
gen. khóc tha hồ; khóc nhiều; khóc sướt mướt; khóc như ri; khóc như mưa
inf. điêu đứng; khốn khổ; chịu nhiều đau khổ
наплакать v
inf. khóc đò mắt; khóc húp mắt
наплакаться
: 6 phrases in 1 subject
General6