Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
накрутить
|
хвост
хвост
gen.
đuôi
;
đuôi
;
phần đuôi
;
phần cuối
;
đoạn cuối
fig. inf.
phần việc chưa làm xong
;
đoạn làm dở dang
;
môn phải thi lại
to phrases
накрутить хвост
:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Get short URL
|
Language Selection Tips