DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
накрепко adv.stresses
gen. một cách chặt; chặt chẽ
inf. một cách cương quyết (решительно); kiên quyết (решительно); dứt khoát (решительно)
накрепко
: 2 phrases in 1 subject
General2