DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нагрузить vstresses
gen. chất; xếp; chất đầy; xếp đầy; chất... lên (складывать груз куда-л.); xếp... lên (складывать груз куда-л.); chất đầy... lên; xếp tài
fig., inf. giao nhiều việc (работой); dồn việc (работой); ẩn nhiều việc (работой)
нагруженный: 2 phrases in 1 subject
General2