DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
набегаться vstresses
inf. chạy tha hò (вдоволь побегать); chạy thả cửa (вдоволь побегать); chạy nhiều (устать); chạy mệt (устать); chạy bở hơi tai (устать); chạy rạc người (устать)
набегать v
gen. bay đến (о тучах); kéo đến (о тучах); dồn đến (о тучах); xô vào (о волнах); ùa vào (о волнах); đồ xô đến (о волнах); ập đến (о волнах); rơm rớm (о слезах); rớm (о слезах); hằn lên (о морщинах); nồi lên (о ветре); thổi đến (о ветре); ùa đến (о ветре)
inf. tụ tập lại (скопляться где-л.); tập hợp lại (скопляться где-л.); túm tụm lại (скопляться где-л.); xúm lại (скопляться где-л.); nhỏ đọng lại (натечь)