DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun
молодожёны nstresses
gen. cặp vợ chồng mới cưới; vợ chồng mới lấy nhau
молодожёны n
gen. tân nhân
молодожён n
gen. chàng trai mới lấy vợ; tân lang