| |||
cầu nguyện; cầu kinh; cầu khẩn; khấn vái; đọc kinh; tụng kinh; tụng niệm; khấn | |||
yêu thắm thiết (боготворить); yêu tha thiết (боготворить); yêu say đắm (боготворить); yêu mê mệt (боготворить) | |||
| |||
cầu xin; cầu khẩn; van xin |
молиться : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |