DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
молиться vstresses
gen. cầu nguyện; cầu kinh; cầu khẩn; khấn vái; đọc kinh; tụng kinh; tụng niệm; khấn
fig. yêu thắm thiết (боготворить); yêu tha thiết (боготворить); yêu say đắm (боготворить); yêu mê mệt (боготворить)
молить v
gen. cầu xin; cầu khẩn; van xin
молиться
: 4 phrases in 1 subject
General4