DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
модный adj.stresses
gen. hợp thời trang; hợp mốt; hợp thời thượng; hợp kiều mới; đúng mốt; mốt; rất phổ biến (пользующийся всеобщим успехом); được yêu chuộng (пользующийся всеобщим успехом); thịnh hành (пользующийся всеобщим успехом); rất mốt (пользующийся всеобщим успехом); theo thời trang (о человеке); theo mốt (о человеке); theo thời thượng (о человеке); theo kiều mới (о человеке)
модный: 7 phrases in 1 subject
General7