DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
многосторонний adj.stresses
gen. đa phương (о договоре и т.п.); nhiều nước tham gia (о договоре и т.п.)
fig. nhiều mặt (разносторонний); đa diện (разносторонний); toàn diện (разносторонний)
math. đa giác; nhiều cạnh
многосторонний
: 1 phrase in 1 subject
General1