DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
минутный adj.stresses
gen. thuộc về phút; trong một phút (длящийся минуту); rất nhanh (кратковременный); rất chóng (кратковременный); thoáng qua (кратковременный); chốc lát (кратковременный); chớp nhoáng (кратковременный)
минутный
: 8 phrases in 1 subject
General8