![]() |
метрический | |
gen. | mét; hệ mét; mét hệ; mêtric |
свидетельство | |
gen. | chứng cớ; chứng cứ; chứng nhận; chứng minh |
| |||
thuộc về mét; hệ mét; mét hệ; mêtric | |||
thuộc về âm luật học; vận luật học; niêm luật |
метрическое свидетельство : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |