DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
метрические
 метрический
gen. mét; hệ mét; mét hệ; mêtric
| книги
 книга
gen. sách; sổ; sổ ghi; sồ ghi chép

to phrases
метрический adj.stresses
gen. thuộc về mét; hệ mét; mét hệ; mêtric
lit. thuộc về âm luật học; vận luật học; niêm luật
метрические книги
: 5 phrases in 1 subject
General5