| |||
đánh dấu (ставить знак, метку); ghi dấu (ставить знак, метку); làm dấu (ставить знак, метку); thêu dấu (вышивать); đóng dấu (скот); ngắm (целиться); nhắm (целиться); nhằm (целиться) | |||
ám chỉ (намекать); nhắm vào (намекать); nhằm vào (намекать) | |||
ngấp nghé (стремиться); mong mòi (стремиться); cố vươn tới (стремиться); cố đạt cho được (стремиться) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от мести |
метить : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |