DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
место назначенияstresses
gen. chỗ quy định; nơi đã định; nơi đến; chỗ đến; chỗ đưa đến
Места назначения
comp., MS Điểm đến
место назначения
: 2 phrases in 1 subject
General2