DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
месторасположение nstresses
gen. chỗ ở; nơi sở tại; trú sờ; trụ sở (учреждения)
mil. nơi phân bố; nơi bố trí; vị trí
месторасположение
: 3 phrases in 1 subject
General3