DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мерзко adv.stresses
gen. một cách hèn hạ; đê tiện; đê hèn; hèn mạt; đê mạt; đểu cáng; xấu xa; ti tiện; khả ố; kinh tởm; gớm guốc; gớm ghiếc
мерзкий adj.
gen. hèn hạ; đê tiện; đê hèn; hèn mạt; đê mạt; đều cáng; xấu xa; ti tiện; khả ố
inf. rất xấu (очень плохой); rất tòi (очень плохой); rất tệ (очень плохой); xấu tệ (очень плохой)
мерзко
: 3 phrases in 1 subject
General3