| |||
một cách hèn hạ; đê tiện; đê hèn; hèn mạt; đê mạt; đểu cáng; xấu xa; ti tiện; khả ố; kinh tởm; gớm guốc; gớm ghiếc | |||
| |||
hèn hạ; đê tiện; đê hèn; hèn mạt; đê mạt; đều cáng; xấu xa; ti tiện; khả ố | |||
rất xấu (очень плохой); rất tòi (очень плохой); rất tệ (очень плохой); xấu tệ (очень плохой) |
мерзко : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |