DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
мельчать vstresses
gen. trở nên nhò hơn (по величине); trở nên nông (о реке и т.п.); cạn đi (о реке и т.п.); nông dần (о реке и т.п.); cạn dằn (о реке и т.п.)
fig. trờ nên kém còi; trở thành trống rỗng; mất tính chất quan trọng