| |||
tài liệu | |||
| |||
vật liệu; chất liệu; chất; nguyên liệu (сырьё); tài liệu (данные, сведения); tư liệu (данные, сведения); số liệu (данные, сведения); vải (ткань); vải vóc (ткань); hàng (ткань) |
материал: 41 phrases in 4 subjects |
General | 35 |
Microsoft | 2 |
Physics | 3 |
Technology | 1 |