DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
материалы nstresses
comp., MS tài liệu
материал n
gen. vật liệu; chất liệu; chất; nguyên liệu (сырьё); tài liệu (данные, сведения); tư liệu (данные, сведения); số liệu (данные, сведения); vải (ткань); vải vóc (ткань); hàng (ткань)
материал: 41 phrases in 4 subjects
General35
Microsoft2
Physics3
Technology1