| |||
hóa trang (закрывать, прикрывать); già trang; mặc quần áo trá hình; đeo mặt nạ (cho ai); che đậy (закрывать, прикрывать); che giấu (закрывать, прикрывать); ngụy trang (закрывать, прикрывать) | |||
ngụy trang; nghi trang | |||
| |||
trá hình; cải trang; hóa trang; giả trang; giả dạng; ngụy trang (закрываться, прикрываться) | |||
đội lốt; khoác áo; vờ vĩnh; vờ vịt; già vờ; giả cách | |||
ngụy trang; nghi trang |