DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
маскарадный adj.stresses
gen. thuộc về khiêu vũ trá hình; vũ hội hóa trang; vũ hội giả trang
 Russian thesaurus
маскарадный adj.
gen. прил. от маскарад
маскарадный
: 2 phrases in 1 subject
General2