DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мануфактурный adj.stresses
gen. thuộc về vải (тканевый); vài vóc (тканевый)
hist. thuộc về công trường thủ công; xưởng thủ công
 Russian thesaurus
мануфактурный adj.
gen. прил. от мануфактура
мануфактурный
: 3 phrases in 1 subject
General3