DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
маневрировать vstresses
gen. vận động; cơ động; di chuyển; thao diễn
fig. dùng mưu mẹo (хитрить); dùng mánh khóe (хитрить); lựa chiều (хитрить)
railw. dồn tàu; dồn toa