DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
мало nstresses
gen. không nhiều (немного); thiếu (недостаточно); chưa đù (недостаточно); không đủ (недостаточно)
мало! n
gen. ít quá!; còn thiếu!; chưa đủ!
мало adv.
gen. ít (немного)
мало
: 45 phrases in 2 subjects
General38
Informal7