![]() |
магический | |
gen. | ma thuật; quỷ thuật; yêu thuật; ào thuật |
слово | |
gen. | từ; từ; từ ngữ; chữ |
обладать | |
gen. | có |
или | |
gen. | hoặc |
целебный | |
gen. | chữa bệnh được |
силой | |
inf. | ép uổng |
и | |
gen. | và |
направить | |
gen. | hướng... đến |
на | |
gen. | trên |
удача | |
gen. | vận may |
счастье | |
gen. | hạnh phúc |
исцеление | |
gen. | chữa khỏi |
болезнь | |
gen. | bệnh |
| |||
thuộc về ma thuật; quỷ thuật; yêu thuật; ào thuật | |||
huyền diệu; kỳ diệu; mầu nhiệm |