DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
магические
 магический
gen. ma thuật; quỷ thuật; yêu thuật; ào thuật
| слова
 слово
gen. từ; từ; từ ngữ; chữ
| обладающие
 обладать
gen.
колдовской | или
 или
gen. hoặc
| целебной
 целебный
gen. chữa bệnh được
| силой
 силой
inf. ép uổng
| и
 и
gen.
| направленные
 направить
gen. hướng... đến
| на
 на
gen. trên
привлечение | удачи
 удача
gen. vận may
| счастья
 счастье
gen. hạnh phúc
| исцеление
 исцеление
gen. chữa khỏi
| болезни
 болезнь
gen. bệnh
и др
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

магический adj.stresses
gen. thuộc về ma thuật; quỷ thuật; yêu thuật; ào thuật
fig. huyền diệu; kỳ diệu; mầu nhiệm