DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
магазинный adj.stresses
gen. thuộc về cửa hàng; cửa hiệu; thuộc về băng đạn (об оружии); hộp đạn (об оружии); ồ đạn (об оружии)
 Russian thesaurus
магазинный adj.
gen. прил. от магазин
магазинный
: 3 phrases in 1 subject
General3