| |||
một cách thú vị (интересно); một cách lạ lùng (странно); kỳ lạ (странно); hay thật; lạ thật | |||
| |||
tò mò; hiếu kỳ; tọc mạch; thóc mách; thú vị (интересный); đáng chú ý (интересный); hay (интересный); người tò mò | |||
| |||
thú vị thật |
любопытно : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |