DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ломиться vstresses
gen. bị chật ních; chật cứng; trĩu xuống (о фруктовых деревьях)
inf. cố ập vào; cố xông vào
ломить v
gen. đau (болеть); nhức (болеть); ê ầm (болеть); bị đau (болеть)
inf. bẻ; bẻ gãy; đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ; làm gãy
ломиться
: 6 phrases in 1 subject
General6