Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
ломиться
v
stresses
gen.
bị
chật ních
;
chật cứng
;
trĩu xuống
(о фруктовых деревьях)
inf.
cố ập vào
;
cố xông vào
ломить
v
gen.
đau
(болеть)
;
nhức
(болеть)
;
ê ầm
(болеть)
;
bị đau
(болеть)
inf.
bẻ
;
bẻ gãy
;
đánh vỡ
;
đập vỡ
;
làm vỡ
;
làm gãy
ломиться
:
6 phrases
in 1 subject
General
6
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips