DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лечебный adj.stresses
gen. thuộc về điều trị (врачебный); chữa bệnh (врачебный); để chữa bệnh (целебный); làm thuốc (целебный)
лечебный
: 8 phrases in 1 subject
General8