| |||
tiếng bập bẹ (ребёнка); u ơ (ребёнка); thồ thẻ (ребёнка); tiếng ấp úng (взрослого человека); ấp a ấp úng (взрослого человека); lúng búng (взрослого человека); lầu bầu (взрослого человека); tiếng thì thầm (нежный); thù thỉ (нежный); rì rầm nhỏ to (нежный) | |||
tiếng thì thầm; róc rách |
лепет : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |