DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лепет nstresses
gen. tiếng bập bẹ (ребёнка); u ơ (ребёнка); thồ thẻ (ребёнка); tiếng ấp úng (взрослого человека); ấp a ấp úng (взрослого человека); lúng búng (взрослого человека); lầu bầu (взрослого человека); tiếng thì thầm (нежный); thù thỉ (нежный); rì rầm nhỏ to (нежный)
fig. tiếng thì thầm; róc rách
лепет
: 2 phrases in 1 subject
General2