DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective
лежебока nstresses
inf. kẻ lười biếng; kẻ lười chảy thây; kẻ ăn no ròi lại nằm khoèo
 Russian thesaurus
лежебокий adj.
gen. прил. от лежебока