DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
левые nstresses
polit. cánh tà
левый n
polit. thuộc phái tả; cánh tả; tả khu ynh (об уклоне)
левые adj.
polit. phái tả
левый adj.
gen. trái; tả
левые
: 26 phrases in 4 subjects
General23
Microsoft1
Politics1
Sports1