| |||
được rồi; thôi được; đồng ý | |||
hòa hợp (мирно); ăn ý (мирно); một cách thuận lợi (удачно, успешно); tốt đẹp (удачно, успешно); thắng lợi (удачно, успешно); trơn tru (удачно, успешно); trôi chày (удачно, успешно) | |||
| |||
tốt (хорошо сделанный); chắc (хорошо сделанный); khéo (хорошо сделанный); thạo (дельный); giòi (дельный); thành thạo (дельный); giòi giang (дельный); khéo léo (ловкий); nhịp nhàng (согласованный); đều đặn (согласованный) | |||
cân đối (хорошо сложённый); xinh xắn (хорошо сложённый) | |||
| |||
được | |||
một cách hòa thuận (мирно) |