DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb
ладно adv.stresses
gen. được rồi; thôi được; đồng ý
inf. hòa hợp (мирно); ăn ý (мирно); một cách thuận lợi (удачно, успешно); tốt đẹp (удачно, успешно); thắng lợi (удачно, успешно); trơn tru (удачно, успешно); trôi chày (удачно, успешно)
ладный adj.
gen. tốt (хорошо сделанный); chắc (хорошо сделанный); khéo (хорошо сделанный); thạo (дельный); giòi (дельный); thành thạo (дельный); giòi giang (дельный); khéo léo (ловкий); nhịp nhàng (согласованный); đều đặn (согласованный)
inf. cân đối (хорошо сложённый); xinh xắn (хорошо сложённый)
ладно adv.
gen. được
inf. một cách hòa thuận (мирно)