| |||
thuộc về văn hóa; văn minh (образованный, воспитанный); có văn hóa (образованный, воспитанный); có học thức (образованный, воспитанный); có giáo dục (образованный, воспитанный); c.-x. được, đề trồng; tròng trọt | |||
| |||
một cách có văn hóa |
культурный : 21 phrases in 2 subjects |
Archaeology | 1 |
General | 20 |