DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
кстати adv.stresses
gen. đúng lúc hợp lúc (уместно); hợp thời (уместно); tiện thề (заодно); nhân thề (заодно); luôn thể (заодно); nhân tiện (заодно); nhân thể (между прочим); tiện thể (между прочим); còn về (между прочим)
кстати
: 10 phrases in 1 subject
General10