| |||
một cách dựng đứng (отвесно) | |||
| |||
dựng đứng (отвесный); phắt (резкий, внезапный); ngoặt (резкий, внезапный); hằn (резкий, внезапный); đột ngột (резкий, внезапный); bất thình lình (резкий, внезапный); khắc nghiệt (суровый); nghiêm khắc (суровый); nghiệt ngã (суровый); khắt khe (суровый); đặc (густой) | |||
| |||
một cách đột ngột (внезапно); bất thình lình (внезапно) |
круто : 19 phrases in 1 subject |
General | 19 |