| |||
tròn (Una_sun); tròn trặn; tròn trĩnh; tròn trịa; béo (толстый); béo tròn (толстый); béo quay (толстый); béo ú (толстый); toàn bộ (целый, весь); suốt (целый, весь); cả (целый, весь); hoàn toàn (совершенный) |
круглый : 32 phrases in 2 subjects |
General | 29 |
Microsoft | 3 |