| |||
cái giò; lẵng; đệp; làn; cái thúng (без ручки); mủng (без ручки); trạc (без ручки); rồ (без ручки); sọt (без ручки); cái nia (плоская); nong (плоская); mẹt (плоская) | |||
thùng rác; nơi khôi phục có hạn định |
корзина: 16 phrases in 2 subjects |
General | 15 |
Microsoft | 1 |