| |||
nhúc nhích; động đậy; cử động; ngọ ngoạy; cựa quậy; nhung nhúc (о насекомых); lúc nhúc (о насекомых) | |||
loay hoay (возиться); lúi húi (возиться); lụi hụi (возиться); cắm cúi cặm cụi, lụi cụi làm (возиться) |
копошиться : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |