DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
комплектовать vstresses
gen. ghép bộ; sắp bộ; sưu tập đù bộ; bồ sung (дополнять до комплекта)
mil. bồ sung quân (số)
комплектовать
: 3 phrases in 1 subject
General3