| |||
ném nhau; quăng nhau; quẳng nhau; vứt nhau; liệng nhau; tung nhau; lao vào (нападать на кого-л.); xông vào (нападать на кого-л.); nhảy xổ vào (нападать на кого-л.); a đến (устремляться); lao đến (устремляться); chạy bồ đến (устремляться); chạy rối lên (метаться); lồng lộn lên (метаться); chạy đi chạy lại (метаться) | |||
| |||
ném (бросать); quăng (бросать); quẳng (бросать); vứt (бросать); liệng (бросать); tung (бросать); lăng (бросать); lắc mạnh (сильно качать); chao mạnh (сильно качать); hắt (направлять, устремлять); đưa (направлять, устремлять); vứt lung tung (швырять) |
кинуться : 12 phrases in 2 subjects |
General | 8 |
Saying | 4 |