DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
каток nstresses
gen. sân trượt băng (на льду); bãi băng (на льду); chiếc xe lu (машина); máy lăn đường (машина); xe ru lô (машина); cái trục cán (для белья); đà (для перекатывания тяжестей); con lăn (для перекатывания тяжестей)
каток
: 6 phrases in 1 subject
General6