| |||
đụng (дотрагиваться, đến); chạm (дотрагиваться, tới) | |||
đề cập đến (упоминать); nói đến (упоминать); quan hệ liên quan, liên can, dính dáng, dính dấp, dính đến (иметь отношение) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
касающийся (MichaelBurov) | |||
| |||
касательно (MichaelBurov) |
касаться : 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |