DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
карточка nstresses
gen. tẩm phiếu ghi; phiếu; phích; thẻ; thiếp; các; tấm ảnh (фотографическая); bức ảnh (фотографическая)
карточка: 13 phrases in 2 subjects
General9
Microsoft4