DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
картинный adj.stresses
gen. thuộc về tranh; bức họa; đẹp đẽ (живописный); xinh đẹp (живописный); đẹp mắt (живописный); ngoạn mục (живописный); đẹp như tranh (живописный)
картинный
: 2 phrases in 1 subject
General2